--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hồng xiêm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hồng xiêm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồng xiêm
+
Sapodila
Quả hồng xiêm
Sapodilla plum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hồng xiêm"
Những từ có chứa
"hồng xiêm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
sapodilla
sapota
skirt
Lượt xem: 785
Từ vừa tra
+
hồng xiêm
:
SapodilaQuả hồng xiêmSapodilla plum
+
darning
:
sự mạng
+
dòng dõi
:
(cũ) Lineage, descentDòng dõi quý tộcAristocratic descentCon nhà dòng dõiA person of good lineage
+
sàng sảy
:
Sift and winnow
+
căn bệnh
:
Cause (origin) of a diseasethầy thuốc đã tìm ra căn bệnhthe physician has found the cause of the disease ill